Có 2 kết quả:

頂頭 dǐng tóu ㄉㄧㄥˇ ㄊㄡˊ顶头 dǐng tóu ㄉㄧㄥˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come directly towards one
(2) top
(3) immediate (superior)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to come directly towards one
(2) top
(3) immediate (superior)

Bình luận 0